Trinatri photphat, với công thức hóa học Na3PO4, là một loại photphat. Nó dễ bị phân hủy và phong hóa trong không khí khô, tạo ra natri dihydro photphat và natri bicarbonate. Hầu như bị phân hủy hoàn toàn thành dinatri hydro photphat và natri hydroxit trong nước. Được sử dụng trong ngành công nghiệp mạ điện để chuẩn bị dung dịch tẩy dầu mỡ xử lý bề mặt và chất tẩy rửa kiềm cho các bộ phận chưa đánh bóng. Trong các công thức chất tẩy rửa tổng hợp, do tính kiềm cao, chúng chỉ được sử dụng cho các chất tẩy rửa có tính kiềm mạnh như chất tẩy rửa ô tô, chất tẩy rửa sàn và chất tẩy rửa kim loại. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, sử dụng chất cải thiện chất lượng để cải thiện độ kết dính và khả năng giữ nước của thực phẩm.
nghiên cứu |
Phương pháp kiểm tra |
Yêu cầu tiêu chuẩn |
Kết quả phân tích |
Hàm lượng TSP % |
HG/T2517-2009 |
Tối thiểu |
98.5 |
Hàm lượng P₂O₅% |
HG/T2517-2009 |
Tối thiểu |
42.8 |
Clorua (dưới dạng Cl) % |
HG/T2517-2009 |
Max 0.4 |
0.3 |
Sunfat (dưới dạng SO₄²⁻) % |
HG/T2517-2009 |
Max 0.5 |
0.1 |
Nước không hòa tan le % |
HG/T2517-2009 |
Tối đa.0.10 |
0.05 |
Giá trị PH |
HG/T2517-2009 |
11.5-12.5 |
11.8 |