Công thức hóa học của natri cacbonat là Na2CO3, còn được gọi là tro soda. Nó thường là bột màu trắng, chất điện phân mạnh, có mật độ 2.532g/cm3 và nhiệt độ nóng chảy là 851 ° C. Nó dễ tan trong nước và glycerol, tan ít trong etanol khan và khó tan trong propanol. Nó có tính chất giống như muối và thuộc về muối vô cơ. Không khí ẩm có thể hấp thụ độ ẩm và tạo thành cục, một số cục chuyển thành natri bicarbonate.
Các phương pháp sản xuất natri cacbonat bao gồm phương pháp sản xuất kiềm kết hợp, phương pháp kiềm amoniac, phương pháp Lu Blan, v.v. và cũng có thể được tinh chế bằng cách xử lý kiềm tự nhiên.
Là một nguyên liệu hóa học vô cơ quan trọng, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thủy tinh phẳng, sản phẩm thủy tinh và men gốm. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong giặt giũ hàng ngày, trung hòa axit và chế biến thực phẩm.
Xét về mặt môi trường, natri cacbonat thường được coi là một chất tương đối vô hại đối với hệ sinh thái.
MỤC KIỂM TRA |
UNIT |
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT |
KẾT QUẢ THI |
Na2CO3 |
% |
≥99.2 |
99.53 |
NaCL |
% |
≤ 0.5 |
0.4 |
Fe |
% |
≤ 0.0035 |
0.0016 |
KHÔNG TAN TRONG NƯỚC |
% |
≤ 0.04 |
0.014 |