CAS NO. :7757-83-7
EINECS NO.: 231-821-4
Synonyms: Sodium Sulphite anhydrous
Công thức hóa học: Na2SO3
Sodium sulfite là một chất vô cơ có công thức hóa học Na2SO3. Đây là sulfite của natri và chủ yếu được sử dụng làm chất ổn định cho sợi nhân tạo, chất tẩy trắng cho vải, chất phát triển ảnh cho nhiếp ảnh, chất khử oxi cho nhuộm và tẩy, chất khử cho hương liệu và thuốc nhuộm, và chất loại bỏ lignin trong sản xuất giấy.
Dùng làm chất ổn định sợi tổng hợp, chất tẩy vải, chất phát triển ảnh, chất khử oxi tẩy màu, chất giảm hương liệu và thuốc nhuộm, chất loại bỏ lignin trong sản xuất giấy, v.v.
Đóng gói: Túi dệt nhựa 25kg hoặc túi jumbo 1250kg
KIỂM NGHIỆM |
Tiêu chuẩn |
Kết quả |
Na2SO3 |
97% TỐI THIỂU |
97.66% |
fe |
0.002% TỐI ĐA |
0.0012% |
Không tan trong nước |
0.03% TỐI ĐA |
0.01% |
SODIUM SULPHATE |
2% TỐI ĐA |
1.38% |
SODIUM CHLORIDE |
0.5% tối đa |
0,05% |
Hình thức |
Bột trắng |
Bột trắng |